Mô tả
| Thông tin sản phẩm | ||
| Mã hàng | 106521 | |
| Mã CAS | 10102-40-6 | |
| Công thức | Na₂MoO₄ * 2 H₂O | |
| Khối lượng | 241.95 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích | |
| Thông tin sản phẩm | ||
| Mã hàng | 106521 | |
| Mã CAS | 10102-40-6 | |
| Công thức | Na₂MoO₄ * 2 H₂O | |
| Khối lượng | 241.95 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích | |
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 9.18 Chai 500mL HI7009L và Chai 1 Lít HI7009/1L
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
