Mô tả
Thông tin sản phẩm
Tên khác: Sodium metabisulfite, Sodium pyrosulfite, Disulfite, Pyrosulfite
Mã hàng:106528
Mã CAS: 7681-57-4
Công thức: Na₂O₅S₂
Khối lượng: 190.11 g/mol
Ứng dụng: Dùng cho phân tích
Thông tin sản phẩm
Tên khác: Sodium metabisulfite, Sodium pyrosulfite, Disulfite, Pyrosulfite
Mã hàng:106528
Mã CAS: 7681-57-4
Công thức: Na₂O₅S₂
Khối lượng: 190.11 g/mol
Ứng dụng: Dùng cho phân tích
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Dẫn (EC) Hanna HI7039L (5000 µS/cm,500mL)
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 9.18 Chai 500mL HI7009L và Chai 1 Lít HI7009/1L
Hóa chất phòng thí nghiệm
Acetic acid (glacial) 100% anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur