Mô tả
Thông tin sản phẩm | ||
Mã hàng | 106521 | |
Mã CAS | 10102-40-6 | |
Công thức | Na₂MoO₄ * 2 H₂O | |
Khối lượng | 241.95 g/mol | |
Ứng dụng | Dùng cho phân tích |
Thông tin sản phẩm | ||
Mã hàng | 106521 | |
Mã CAS | 10102-40-6 | |
Công thức | Na₂MoO₄ * 2 H₂O | |
Khối lượng | 241.95 g/mol | |
Ứng dụng | Dùng cho phân tích |
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung dịch Citric Acid F Reagent Solution for 10ml sample – HACH
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Dẫn (EC) Hanna HI7039L (5000 µS/cm,500mL)
Hóa chất phòng thí nghiệm
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM
Hóa chất phòng thí nghiệm
Acetic acid (glacial) 100% anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm