Mô tả
| Thông tin sản phẩm | ||
| Tên khác | mono-Potassium orthophosphate, Potassium biphosphate, Potassium phosphate monobasic | |
| Mã hàng | 104873 | |
| Số CAS | 7778-77-0 | |
| Công thức | KH₂PO₄ | |
| Khối lượng phân tử | 136.08 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu | |
| Thông tin sản phẩm | ||
| Tên khác | mono-Potassium orthophosphate, Potassium biphosphate, Potassium phosphate monobasic | |
| Mã hàng | 104873 | |
| Số CAS | 7778-77-0 | |
| Công thức | KH₂PO₄ | |
| Khối lượng phân tử | 136.08 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu | |