Mô tả
Thông tin sản phẩm | ||
| Tên khác | Toluol, Methylbenzene | |
| Mã hàng | 108325 | |
| Mã CAS | 108-88-3 | |
| Công thức | C₆H₅CH₃ | |
| Khối lượng phân tử | 92.14 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu | |
Thông tin sản phẩm | ||
| Tên khác | Toluol, Methylbenzene | |
| Mã hàng | 108325 | |
| Mã CAS | 108-88-3 | |
| Công thức | C₆H₅CH₃ | |
| Khối lượng phân tử | 92.14 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu | |
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung dịch Citric Acid F Reagent Solution for 10ml sample – HACH
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 9.18 Chai 500mL HI7009L và Chai 1 Lít HI7009/1L
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
