Mô tả
Thông tin sản phẩm | ||
Mã hàng | 112080 | |
Mã CAS | 7664-93-9 | |
Công thức | H₂SO₄ | |
Khối lượng phân tử | 98.08 g/mol | |
Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu |
Thông tin sản phẩm | ||
Mã hàng | 112080 | |
Mã CAS | 7664-93-9 | |
Công thức | H₂SO₄ | |
Khối lượng phân tử | 98.08 g/mol | |
Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu |
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung dịch Citric Acid F Reagent Solution for 10ml sample – HACH
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
m-Endo Broth, PK/20 2-mL PourRite Glass Ampules – 2373520 – Hach
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm