Mô tả
Thông tin sản phẩm | ||
Mã hàng | 112080 | |
Mã CAS | 7664-93-9 | |
Công thức | H₂SO₄ | |
Khối lượng phân tử | 98.08 g/mol | |
Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu |
Thông tin sản phẩm | ||
Mã hàng | 112080 | |
Mã CAS | 7664-93-9 | |
Công thức | H₂SO₄ | |
Khối lượng phân tử | 98.08 g/mol | |
Ứng dụng | Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu |
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Acetic acid (glacial) 100% anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 9.18 Chai 500mL HI7009L và Chai 1 Lít HI7009/1L
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Hóa chất phòng thí nghiệm
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 10.01, Chai 500mL HI7010L và Chai 1000mL HI7010L