Tên sản phẩm: | Sodium citrate dihydrate |
Tên gọi khác: | Natri citrate dihydrate, Natri citrat |
Công thức hóa học: | Na3C6H5O7.2H2O |
CAS: | 6132-04-3 |
Hàm lượng: | 93% |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Ứng dụng: | – Phụ gia trong thực phẩm, làm phụ gia hương liệu hoặc chất bảo quản – Sử dụng như một chất đệm điều chỉnh pH, chống thay đổi pH, kiểm soát nồng độ axit trong một số chất – Dùng trong y học: giảm đau do nhiễm trùng đường tiết niệu, bàng quang…. – Loại bỏ gỉ nồi hơi – Thức ăn gia sú |
Tính chất: | – Ngoại quan: Là tinh thể không màu hoặc dạng bột màu trắng, Không mùi, vị mặn – Khối lượng phân tử: 294,1 g/mol – Mất nước ở 150ᵒC và bị phân hủy ở nhiệt độ cao hơn – Hòa tan trong nước và glycerol – Không hòa tan trong rượu và dung môi hữu cơ – Không độc hại |
Quy cách: | 25kg/bao |
Bảo quản: | Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |