Mô tả
Thông số kỹ thuật | |
| Hàm lượng | ≥ 98.0 % |
Thông tin lý tính | |
| Điểm sôi | 500 °C |
| Tỉ trọng | 0.82 g/cm3 (20 °C) |
| Điểm nóng chảy | >360 °C |
| pH | 11 (10 g/l, H₂O, 20 °C) |
| Áp suất hơi | <1 hPa (25 °C) |
Bảo quản | |
| Điều kiện bảo quản | Dưới +30°C. |
Thông tin sản phẩm | ||
| Tên khác | Sodium tetrahydridoborate | |
| Mã hàng | 806373 | |
| Mã CAS | 16940-66-2 | |
| Công thức | NaBH₄ | |
| Khối lượng phân tử | 37.83 g/mol | |
| Ứng dụng | Dùng cho phân tích | |




