Tên sản phẩm: | Sodium benzoate |
Tên gọi khác: | Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid, Natri benzoat |
Công thức hóa học: | C6H5COONa |
CAS: | 532-32-1 |
Hàm lượng: | 98% |
Xuất xứ: | Hà Lan |
Ứng dụng: | – Sodium benzoate là một chất bảo quản vì có khả năng tiêu diệt nấm mốc và vi khuẩn, thường dùng làm chất bảo quản trong các loại bánh kẹo, mứt, nước hoa quả, nước ngọt có gas, các loại nước xốt, súp thịt, ngũ cốc, sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, thủy sản, nước chấm, sữa lên men, cà phê… Ngoài ra nó còn được dùng trong kem đánh răng, hóa mỹ phẩm, dược phẩm.
– Được sử dụng rộng rãi nhất trong các loại thực phẩm có tính axit như trộn salad (giấm), đồ uống có ga (carbonic acid), ùn tắc và nước trái cây (acid citric), dưa chua (dấm), và gia vị. – Kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong môi trường axit. – Là một phụ gia thực phẩm, sodium benzoate có số E E211. – Dùng trong pháo hoa như là nhiên liệu trong việc hoà hợp âm, một chất bột phát ra tiếng nổ khi nén vào ống và đốt cháy. |
Tính chất: | – Sodium benzoate là một chất bảo quản. Nó là vi khuẩn và fungistatic trong điều kiện có tính axit. – Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi – Tan nhiều trong nước – Tan trong methanol, ethanol, dioxin – Khối lượng phân tử: 144,10 g/mol – Khối lượng riêng: 1,497 g/cm3 – Nhiệt độ nóng chảy: 410ᵒ |
Quy cách: | 25kg/bao |
Bảo quản: | Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Sodium benzoate C6H5COONa 98%, Hà Lan, 25kg/bao