Mô tả
Tên sản phẩm | PAC MC 31% (Poly aluminium chloride) |
Công thức hóa học | (Al2(OH)nCl6-n)m |
Số CAS | 1327-41-93 |
Hàm lượng | 31% |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tính chất | Dạng bột vàng mịn, khả năng hòa tan tốt |
Ứng dụng | – Hóa chất PAC là loại phèn nhôm tồn tại ở dạng cao phân tử (polymer). Hiện nay, PAC được sản xuất lượng lớn và sử dụng rộng rãi ở các nước tiên tiến để thay thế cho phèn nhôm sunfat trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải:
+Xử lý nước cấp sinh hoạt, xử lý nước bể bơi + Xử lý nước thải công nghiệp + Xử lý nước nuôi trồng thủy sản + Chất keo tụ nghành giấy – Dùng xử lý nước thải chứa cặn lơ lửng như nước thải công nghiệp ngành gốm sứ, gạch, giấy, nhuộm, nhà máy chế biến thủy sản, khu chế xuất, nước thải của ngành điện tử, dân dụng. |
Ưu điểm | – Hiệu quả lắng trong cao hơn 4-5 lần
– Giá thánh hợp lý, số lượng lớn – Có thể được vận chuyển, cất giữ và định lượng dễ dàng, có thể hòa tan vào nước với bất kỳ tỷ lệ nào – Thời gian keo tụ nhanh – Không cần hoặc dùng rất ít chất hổ trợ – Không cần các thiết bị và thao tác phức tạp |
Cách sử dụng | – Pha chế thành dung dịch 5 – 10% châm vào nước nguồn cần xử lý. – Liều lượng sử dụng đối với 1m3 nước sông, ao hồ: + Đối với nước có độ đục thấp: 1 – 4g PAC + Đối với nước có độ đục trung bình: 5 – 7g PAC + Đối với nước có độ đục cao: 7 – 10g PAC – Liều lượng xử lý nước thải (nhà máy giấy, dệt, nhuộm, giết mổ gia súc…) từ 20 – 200g/m3 tùy theo hàm lượng chất lơ lửng và tính chất nước thải. |
Quy cách | 25kg/bao |