Tên sản phẩm | Barium chloride |
Tên gọi khác | Bari clorua, Barium chloride dihydrate |
Công thức hóa học | BaCl2.2H2O |
CAS | 10326-27-9 |
Hàm lượng | 99% |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tính chất | – Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, dễ hút ẩm, dễ hòa tan trong nước. – Điểm nóng chảy: 962 °C – Điểm sôi: 1.560 °C – Mật độ: 3,09 g/cm³ – Khối lượng phân tử: 244,26 g/mol – Hòa tan trong glycerin nhưng không hòa tan trong rượu, khả năng tiếp cận của nó làm cho nó dễ dàng trở thành muối monohydrated khi nó tiếp xúc với không khí. |
Thông số kỹ thuật | – Hàm lượng BaCl2.2H2O: 99,17%
– Hàm lượng Fe: 0,003% – Hàm lượng Ca: 0,35% – Hàm lượng S: 0,002% – Hàm lượng Sr: 0,06% – Hàm lượng chất không tan: 0,05% |
Ứng dụng | – Dùng cho ngành xi mạ, xử lý nước. – Tác nhân trong các sắc tố hữu cơ. – Nguyên liệu để sản xuất muối bari. Chủ yếu dùng cho ngành công nghiệp clo-kiềm, làm giấy, thuốc nhuộm, cao su, gốm sứ, lọc dầu, hóa dầu và cũng có thể được sử dụng như thuốc trừ sâu. |
Đóng gói | 25kg/ bao |
Bảo quản | Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Barium chloride BaCl2.2H2O 99%
Sản phẩm tương tự
Hóa chất dung môi
Hóa chất ngành chăn nuôi
HÓA CHẤT CÔNG NGIỆP
HÓA CHẤT CÔNG NGIỆP
Hóa chất ngành dệt nhuộm
Hóa chất ngành dệt nhuộm
Hóa chất ngành nhựa, cao su
Hóa chất ngành dệt nhuộm