Hóa chất Calcium Lignosulphonate

 Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung quốc, Nam Phi.

Đường Lactose 100mesh

Tên sản phẩm: Đường Lactose 100mesh, 200mesh quy cách: 25kg/bao xuất xứ: USA ngoại quan: dạng bột mịn màu trắng không mùi bảo quản nơi kho ráo thoáng mát

Hoá Chất Poli Aluminium Chloride - PAC

Tên sản phẩm: Aluminium Chloride Tên hoá học: PAC xuất xứ: Ấn Độ Ngoại Quan: dạng bột mịn màu trắng Bảo quản: tránh nắng trực tiếp và để hàng nơi khô ráo thoáng mát.

Bari Clorua - BaCL2

Tên Sản Phẩm: Bari Clorua Tên Công Thức: BaCL2 Quy cách: 25kg/bao xuất xứ: China Ngoại quan: dạn hạt không màu không mùi nguy hiểm khi nuốt phải, hòa tan trong nước. bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, là chất độc vì vậy sau khi tiếp xúc cần rửa tay chân thật kỹ... 

POTASSIUM CHLORATE - KCLO3

Tên sản phẩm: Potassium Chlorate, Kali Chlorate Tên công thức: KCLO3 Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: China Ngoại quan: Màu trắng dạng bột được nén cục không hòa tan trong nước... Là Sản Phẩm Hạn Chế Kinh Doanh

AMMONIUM BIFLUORIDE - Nh4HF2

Tên sản phẩm : Ammonium Bifluoride Tên công thức : Nh4HF2 Quy cách : 25kg/bao xuất xứ : China Ngoại quan : dạng vẩy màu trắng, tan trong nước. AMMONIUM BIFLUORIDE AMMONIUM BIFLUORIDE

FESO4 – Ferrous sulphate 96 - 98%

Công Thức: FeSO4.7H2O Qui cách: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ngoại Quan: Dạng hạt màu xanh, tan trong nước, cồn.

Kali Nitrate - KNO3

 Tên sản phẩm : Kali Nitrate - Potassium Nitrate Tên hóa học : KNO3 Quy cách : 25kg/bao Xuất xứ: Japan, China, Jordan, Korea, Chile, Israel Ngoại quan : dạng hạt mịn tinh thể trắng dễ cháy...

BaSO4 - Bari Sulphate

Tên sản phẩm: Bari Sulphate Tên công thức: BaSO4 Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: China Ngoại quan: dạng bột, hạt màu trắng không tan trong nước...

CaCL2 - Canxi Clorua

Tên sản phẩm: Canxi Clorua Tên công thức: CaCL2 Quy cách: 25Kg/bao Xuất xứ: China Ngoại quan: dạng bột màu trắng, Khi hòa tan trong nước tan rất tốt kèm theo toả nhiều nhiệt dung dịch có vị mặn đắng 

Potassium Permanganate - KMnO4 (Thuốc tím)

Tên sản phẩm: Potassium Permanganate Tên công thức: KMnO4 Tên gọi khác: Thuốc tím Quy cách: 50Kg/thùng Xuất xứ: China Ngoại quan: KMnO4 là những tinh thể hình thoi dễ kết tinh, màu đỏ tím, hầu như đen, có ánh kim. T.l riêng 2,71. Tan trong nước cho màu tím dậm. Dung dịch đặc có màu tím hoặc đỏ pha chàm, dung dịch loãng có màu đỏ. Màu đỏ ấy đậm đến mức chỉ pha loãng đến 1 : 500.000 vấn còn thấy được.

M.A.P - Mono Amonium Phosphate ((NH4)H2PO4) 10-50-0

Công Thức: (NH4)H2PO4 10-50-0 Quy cách: 50kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan Ngoại quan: MAP ở dạng tinh thể màu trắng, có mùi ammoniac nhẹ. Ứng dụng: Nguyên liệu sản xuất phân bón, ứng dụng trong nông nghiệp, giấy và bột giấy

TIN TỨC MỚI

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang trực tuyến : 49
Tổng truy cập : 192.157
Copyright © 2014 khangnghi.com.vn